criminal offense
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criminal offense+ Noun
- giống criminal offence
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crime offense criminal offence offence law-breaking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criminal offense"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "criminal offense":
criminal offense criminal offence - Những từ có chứa "criminal offense" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
án sát phạm nhân giảo tội phạm luật hình ban thưởng áp giải lùng bắt bắt thóp biến sắc
Lượt xem: 878